Có 2 kết quả:

米仓 mǐ cāng ㄇㄧˇ ㄘㄤ米倉 mǐ cāng ㄇㄧˇ ㄘㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

rice granary

Từ điển Trung-Anh

rice granary